Chúng tôi đề xuất 4 địa điểm du lịch gần Huyện Núi Thành của Quảng Nam giúp bạn lựa chọn được chuyến đi du lịch gần Huyện Núi Thành mà không phải mất công đi xa. Bạn có thể lựa chọn phương tiện di chuyển bằng xe máy hoặc ô tô chứ không nhất thiết phải đi máy bay. Điều gì thú vị hơn nếu dịp nghỉ lễ 10/3, 30/4, 1/5, quốc khánh 2/9 hay dịp tết mà được vi vu đến các địa đểm gần Núi Thành để vui chơi thư giãn bên người thân, bạn bè. Mong rằng những chia sẻ này sẽ tạo động lực giúp bạn lên xe và đi chơi ngay thôi! À, các bạn cũng có thể tham khảo những địa điểm du lịch tại Huyện Núi Thành và những địa điểm du lịch tại Quảng Nam ở đây nhé!
Những địa điểm du lịch gần Huyện Núi Thành (Quảng Nam)
Kết luận về địa điểm du lịch gần Huyện Núi Thành
Với 4 địa điểm du lịch gần Núi Thành của Quảng Nam mà chúng tôi đề xuất kể trên thì bạn đã lựa chọn được cho mình địa điểm đi chơi chưa? Nếu chưa tìm được thì bạn có thể trở về trang chủ của dulichdiaphuong.com để tìm kiếm thêm nhiều địa điểm du lịch trên toàn quốc nhé! Chúc các bạn có những chuyến du lịch thật vui vẻ và ý nghĩa!
Huyện Núi Thành có 17 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm thị trấn Núi Thành (huyện lỵ) và 16 xã: Tam Anh Bắc, Tam Anh Nam, Tam Giang, Tam Hải, Tam Hiệp, Tam Hòa, Tam Mỹ Đông, Tam Mỹ Tây, Tam Nghĩa, Tam Quang, Tam Sơn, Tam Thạnh, Tam Tiến, Tam Trà, Tam Xuân I, Tam Xuân II.
STT | Tên đơn vị hành chính | Diện tích (km²) | Dân số (người) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị trấn Núi Thành | 4,57 | 12.902 | ||||||||||
2 | Xã Tam Xuân I | 17,27 | 13.447 | ||||||||||
3 | Xã Tam Xuân II | 23,59 | 11.460 | ||||||||||
4 | Xã Tam Tiến | 20,91 | 11.026 | ||||||||||
5 | Xã Tam Sơn | 54,02 | 4.030 | ||||||||||
6 | Xã Tam Thạnh | 53,96 | 3.880 | ||||||||||
7 | Xã Tam Anh Bắc | 21 | 6.399 | ||||||||||
8 | Xã Tam Anh Nam | 21,91 | 9.621 | ||||||||||
9 | Xã Tam Hòa | 22,61 | 9.028 | ||||||||||
10 | Xã Tam Hiệp | 37,58 | 12.621 | ||||||||||
11 | Xã Tam Hải | 15,61 | 6.681 | ||||||||||
12 | Xã Tam Giang | 11,51 | 6.831 | ||||||||||
13 | Xã Tam Quang | 11,38 | 12.978 | ||||||||||
14 | Xã Tam Nghĩa | 51,68 | 11.719 | ||||||||||
15 | Xã Tam Mỹ Đông | 17,27 | 6.464 | ||||||||||
16 | Xã Tam Mỹ Tây | 51,04 | 5.492 | ||||||||||
17 | Xã Tam Trà | 97,13 | 3.112 | ||||||||||
Nguồn: Dân số đến 01 tháng 4 năm 2019 - Tỉnh Quảng Nam |